Tiếng anh giao tiếp online
Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 Goals
- 1.1. Why do people set goals in life?
- 1.2. Do you think it’s important for people to have long-term goals? Why/Why not?
- 1.3. Why do some people fail to achieve their goals?
- 1.4. How important is planning when it comes to achieving goals?
- 2. Từ vựng topic Goals IELTS Speaking Part 3
- 3. Khóa IELTS online tại Langmaster
Bạn đang tìm cách trả lời IELTS Speaking Part 3 về chủ đề goals sao cho trôi chảy và thuyết phục hơn? Đây là phần thi yêu cầu tư duy mở rộng, khả năng lập luận và cách phát triển ý rõ ràng nên nhiều thí sinh thường lúng túng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu câu hỏi phổ biến, bài mẫu và từ vựng để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề này một cách trọn vẹn nhất!
1. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 Goals
1.1. Why do people set goals in life?
(Tại sao mọi người đặt ra mục tiêu trong cuộc sống?)
Sample answer 1
I think people set goals because they want a clear sense of direction in their lives. When they have something specific to work toward, it becomes easier to stay focused and avoid distractions. Goals also push people to manage their time better and challenge themselves. More importantly, achieving a goal gives them a strong feeling of satisfaction, which motivates them to keep growing and try even harder in the future.
(Tôi nghĩ mọi người đặt mục tiêu vì họ muốn có một định hướng rõ ràng trong cuộc sống. Khi có điều gì đó cụ thể để hướng tới, họ dễ tập trung hơn và tránh được những xao nhãng. Mục tiêu cũng thúc đẩy họ quản lý thời gian tốt hơn và thử thách bản thân. Quan trọng hơn, đạt được mục tiêu mang lại cảm giác hài lòng mạnh mẽ giúp họ tiếp tục phát triển và cố gắng hơn trong tương lai.)
Phân tích từ vựng
- Sense of direction – cảm giác có định hướng
- Avoid distractions – tránh bị xao nhãng
- Challenge themselves – thử thách bản thân
- Feeling of satisfaction – cảm giác hài lòng
Sample answer 2
I think people set goals because it helps them stay motivated in the long run. Without goals, it is easy to lose track of what they want in life. Setting goals also gives people a clear plan to follow, which makes their progress more measurable. More importantly, when they finally reach a goal, they feel proud of themselves and realise that their hard work was worth it.
(Tôi nghĩ mọi người đặt mục tiêu vì điều đó giúp họ duy trì động lực trong thời gian dài. Nếu không có mục tiêu, họ rất dễ quên mất mình thật sự muốn gì. Đặt mục tiêu cũng giúp họ có kế hoạch rõ ràng để làm theo và dễ đánh giá tiến độ. Quan trọng hơn, khi đạt được mục tiêu, họ tự hào về bản thân và nhận ra rằng mọi nỗ lực đều xứng đáng.)
Phân tích từ vựng
- Stay motivated in the long run – duy trì động lực dài lâu
- Lose track of what they want – mất định hướng
- Measurable progress – tiến độ có thể đo lường
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
1.2. Do you think it’s important for people to have long-term goals? Why/Why not?
(Bạn có nghĩ rằng việc có các mục tiêu dài hạn là quan trọng không? Tại sao/cũng như tại sao không?)
Sample answer 1
Yes, I think long term goals are important because they give people a bigger picture of what they want to achieve in life. With a long term aim, people can plan their steps more effectively and stay patient even when progress is slow. Long term goals also help them make more meaningful choices instead of being influenced by short term distractions.
(Có, tôi nghĩ mục tiêu dài hạn rất quan trọng vì nó giúp mọi người nhìn thấy bức tranh lớn hơn về những gì họ muốn đạt được trong cuộc sống. Khi có mục tiêu dài hạn, họ có thể lên kế hoạch hiệu quả hơn và kiên nhẫn ngay cả khi tiến bộ chậm. Mục tiêu dài hạn cũng giúp họ đưa ra những lựa chọn ý nghĩa thay vì bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhất thời.)
Phân tích từ vựng
- Bigger picture – bức tranh lớn
- Plan steps effectively – lên kế hoạch hiệu quả
- Short term distractions – những xao nhãng nhất thời
Sample answer 2
I think having long term goals is important, but only to some extent. They give people direction, but if the goals are too far away, they can feel overwhelmed or lose motivation. That is why I think it is better to combine long term goals with smaller and more achievable ones. This way, people can stay motivated while still working toward something bigger.
(Tôi nghĩ có mục tiêu dài hạn là quan trọng, nhưng chỉ ở mức độ nhất định. Mục tiêu dài hạn giúp mọi người có định hướng, nhưng nếu nó quá xa vời, họ có thể cảm thấy quá tải hoặc mất động lực. Vì vậy tôi cho rằng tốt hơn là kết hợp mục tiêu dài hạn với những mục tiêu nhỏ và dễ đạt được. Cách này giúp họ duy trì động lực trong khi vẫn hướng tới điều lớn hơn.)
Phân tích từ vựng
- To some extent – ở mức độ nhất định
- Feel overwhelmed – cảm thấy quá tải
- Achievable goals – mục tiêu có thể đạt được
>> Xem thêm: Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
1.3. Why do some people fail to achieve their goals?
(Tại sao một số người không đạt được mục tiêu của mình?)
Sample answer 1
Some people fail to achieve their goals because they do not have a clear plan to follow. They might be motivated at the beginning, but without consistent effort, their progress becomes slow and they eventually lose interest. Another reason is that they often set goals that are unrealistic for their abilities or resources. When the goals feel impossible, it is easy for them to give up halfway.
(Một số người không đạt được mục tiêu vì họ không có kế hoạch rõ ràng để làm theo. Ban đầu họ có thể rất có động lực, nhưng nếu không nỗ lực đều đặn, tiến độ sẽ chậm lại và họ dần mất hứng thú. Một lý do khác là họ đặt ra mục tiêu quá xa so với khả năng hoặc nguồn lực. Khi mục tiêu trở nên bất khả thi, họ rất dễ bỏ cuộc giữa chừng.)
Phân tích từ vựng
- Clear plan – kế hoạch rõ ràng
- Consistent effort – nỗ lực đều đặn
- Unrealistic goals – mục tiêu phi thực tế
Sample answer 2
People may fail to reach their goals simply because they lack self discipline. Even if the goals are reasonable, they find it difficult to stay focused when facing distractions. Some people also underestimate the amount of time and energy required, so they become frustrated when results do not appear quickly. In some cases, they do not have enough support from others, which makes the process even more challenging.
(Mọi người có thể không đạt mục tiêu chỉ vì họ thiếu kỷ luật bản thân. Dù mục tiêu hợp lý, họ vẫn khó tập trung khi có xao nhãng. Một số người cũng đánh giá thấp lượng thời gian và năng lượng cần thiết, nên họ dễ nản khi kết quả không đến ngay. Trong một số trường hợp, họ không có đủ sự hỗ trợ từ người khác khiến quá trình càng khó khăn hơn.)
Phân tích từ vựng
- Lack self discipline – thiếu kỷ luật bản thân
- Underestimate the time and energy – đánh giá thấp thời gian và công sức
- Become frustrated – trở nên nản lòng
- Support from others – sự hỗ trợ từ người khác
>> Xem thêm:
- Cấu trúc IELTS Speaking chi tiết nhất dành cho người mới bắt đầu
- IELTS Speaking Part 3 Globalization: Câu hỏi và bài mẫu
1.4. How important is planning when it comes to achieving goals?
(Khi nói đến việc đạt được mục tiêu, việc lập kế hoạch quan trọng đến mức nào?)
Sample answer
Planning is extremely important because it gives people a clear roadmap to follow. Without a plan, they may waste time on unnecessary tasks or lose track of what matters most. A good plan also helps them break a big goal into smaller steps, which makes the whole process less overwhelming. When people know exactly what to do, they can maintain focus and make steady progress toward their goals.
(Lập kế hoạch cực kỳ quan trọng vì nó cho mọi người một lộ trình rõ ràng để làm theo. Nếu không có kế hoạch, họ có thể lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết hoặc mất định hướng. Một kế hoạch tốt cũng giúp chia nhỏ mục tiêu lớn thành từng bước nhỏ, khiến quá trình bớt nặng nề. Khi biết mình cần làm gì, họ có thể tập trung và tiến bộ ổn định hơn.)
Phân tích từ vựng
- Roadmap to follow – lộ trình để làm theo
- Less overwhelming – bớt nặng nề
- Steady progress – tiến bộ ổn định
Sample answer 2
I think planning plays a crucial role, but it does not have to be perfect. Having a clear plan gives people direction, yet being flexible is equally important because unexpected problems always appear along the way. With a basic structure in place, people can manage their time better and adjust their strategies when needed. This balance between planning and flexibility is what helps them achieve their goals effectively.
(Tôi nghĩ lập kế hoạch giữ vai trò rất quan trọng, nhưng nó không cần phải hoàn hảo. Một kế hoạch rõ ràng giúp mọi người có định hướng, nhưng sự linh hoạt cũng quan trọng không kém vì những vấn đề bất ngờ luôn xuất hiện. Khi có khung kế hoạch cơ bản, họ có thể quản lý thời gian tốt hơn và điều chỉnh chiến lược khi cần. Sự cân bằng giữa kế hoạch và linh hoạt là yếu tố giúp họ đạt mục tiêu hiệu quả.)
Phân tích từ vựng
- Crucial role – vai trò then chốt
- Unexpected problems – vấn đề bất ngờ
- Basic structure – khung kế hoạch cơ bản
- Adjust strategies – điều chỉnh chiến lược
>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng
2. Từ vựng topic Goals IELTS Speaking Part 3
Để trả lời tốt các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Goals, bạn cần sử dụng những từ vựng mang tính học thuật và thể hiện tư duy chín chắn. Các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn, tăng độ chính xác và tự nhiên trong từng câu trả lời. Mỗi từ vựng đều có ví dụ cụ thể để bạn áp dụng ngay vào bài nói của mình.
- set a goal – đặt mục tiêu
Ví dụ: People often set a goal at the beginning of the year to stay motivated. (Mọi người thường đặt mục tiêu vào đầu năm để duy trì động lực.) - long term vision – tầm nhìn dài hạn
Ví dụ: Having a long term vision helps people stay focused on what truly matters. (Có tầm nhìn dài hạn giúp mọi người tập trung vào những điều thực sự quan trọng.) - short term distraction – sự xao nhãng ngắn hạn
Ví dụ: Many people fail because they let short term distractions take over. (Nhiều người thất bại vì để những xao nhãng nhất thời chi phối.) - achievable objective – mục tiêu có thể đạt được
Ví dụ: Setting an achievable objective keeps people motivated and confident. (Đặt mục tiêu có thể đạt được giúp mọi người duy trì động lực và tự tin.) - clear direction – hướng đi rõ ràng
Ví dụ: Goals give people a clear direction and prevent them from wasting time. (Mục tiêu cho mọi người một hướng đi rõ ràng và giúp họ tránh lãng phí thời gian.) - sense of purpose – cảm giác có mục đích
Ví dụ: Working toward a goal gives individuals a strong sense of purpose. (Làm việc hướng đến mục tiêu mang lại cho mỗi người cảm giác có mục đích rõ ràng.) - consistent effort – nỗ lực đều đặn
Ví dụ: Achieving long term goals requires consistent effort every day. (Đạt được mục tiêu dài hạn đòi hỏi nỗ lực đều đặn mỗi ngày.) - lose motivation – mất động lực
Ví dụ: People often lose motivation when progress is slower than expected. (Mọi người thường mất động lực khi tiến bộ chậm hơn mong đợi.) - realistic plan – kế hoạch thực tế
Ví dụ: A realistic plan helps people stay on track without feeling overwhelmed. (Một kế hoạch thực tế giúp mọi người đi đúng hướng mà không cảm thấy quá tải.) - break a goal into steps – chia nhỏ mục tiêu thành các bước
Ví dụ: It is easier to succeed when you break a goal into manageable steps. (Thành công dễ dàng hơn khi bạn chia mục tiêu thành các bước nhỏ và dễ thực hiện.) - measure progress – đo lường tiến độ
Ví dụ: People feel more motivated when they can measure their progress clearly. (Mọi người có động lực hơn khi họ có thể đo lường tiến độ một cách rõ ràng.) - give up halfway – bỏ cuộc giữa chừng
Ví dụ: Some people give up halfway because the goals feel too challenging. (Một số người bỏ cuộc giữa chừng vì mục tiêu cảm thấy quá khó.)
>> Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất
3. Khóa IELTS online tại Langmaster
Langmaster tin rằng bộ bài mẫu và từ vựng trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn và không còn lo bí ý khi gặp chủ đề Advertisement trong phòng thi.
Khi luyện IELTS Speaking, nhiều bạn thường rơi vào trạng thái không biết bắt đầu từ đâu, nhất là với những câu hỏi đòi hỏi tư duy phản biện sâu như IELTS Speaking Part 3 Goals. Đây là phần khiến thí sinh phải phân tích vấn đề, đưa ra lý lẽ thuyết phục và kết nối ý tưởng một cách chặt chẽ. Dù các bài mẫu và bộ từ vựng trong bài viết có thể giúp bạn mở rộng hệ quy chiếu, nhưng chỉ dựa vào đó thì chưa đủ để bạn chạm tới band điểm cao. Điều thực sự tạo nên khác biệt là một lộ trình luyện thi có định hướng rõ ràng và sự kèm cặp từ những giáo viên giàu kinh nghiệm.
Chính vì vậy, ngày càng nhiều học viên quyết định đồng hành cùng khóa học IELTS online tại Langmaster – trung tâm dạy IELTS uy tín, nổi tiếng với phương pháp học hiệu quả và chất lượng giảng dạy vượt trội.
Lớp học online tại Langmaster được tổ chức với quy mô nhỏ chỉ từ 7 đến 10 học viên. Điều này giúp giáo viên theo sát từng người, lắng nghe phần trình bày của bạn và chỉnh sửa lỗi ngay lập tức. Không khí học luôn sôi nổi vì ai cũng có cơ hội thực hành và được góp ý trực tiếp – yếu tố quan trọng giúp Speaking tiến bộ nhanh chóng.
Đội ngũ giáo viên đều sở hữu IELTS 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Mỗi buổi học bạn sẽ được hướng dẫn cách trả lời logic, mở rộng ý tưởng, sửa phát âm và nâng cao khả năng tư duy bằng tiếng Anh. Bài tập của bạn luôn được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, tạo nên sự tiến bộ đều đặn thay vì học kiểu “tự mò”.
Trước khi bắt đầu, Langmaster thực hiện bài kiểm tra đầu vào bốn kỹ năng để hiểu chính xác trình độ của bạn. Từ đó, đội ngũ chuyên môn xây dựng lộ trình cá nhân hóa, tập trung vào những điểm bạn yếu nhất. Nhờ vậy, bạn không mất thời gian vào kiến thức thừa mà chỉ học những gì giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu band điểm.
Ngoài giờ học chính, bạn còn được tham gia các kỳ thi thử theo đúng chuẩn format thi IELTS thật. Sau mỗi lần thi, bạn nhận được phần phân tích điểm mạnh – điểm yếu rõ ràng, kèm những chiến lược cụ thể để cải thiện. Langmaster cũng gửi báo cáo tiến độ hàng tháng giúp bạn thấy được sự thay đổi thật sự của bản thân.
Một ưu điểm khiến Langmaster được nhiều học viên tin tưởng chính là cam kết đầu ra minh bạch. Nếu bạn không đạt band điểm đã đăng ký, bạn sẽ được học lại mà không tốn thêm chi phí. Bên cạnh đó, chương trình còn có các buổi coaching 1–1, cực kỳ hữu ích cho những ai muốn cải thiện kỹ năng còn yếu và cá nhân hóa học tập.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình Học Thử Miễn Phí, cho phép bạn trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy, được giáo viên sửa lỗi ngay trong buổi học và hiểu rõ mình đang thiếu gì.
Nếu bạn muốn mở rộng tư duy, tự tin đối mặt với những câu hỏi dạng phân tích và bứt phá điểm Speaking nhanh chóng, Langmaster sẽ là người đồng hành đáng tin cậy. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS và đạt band điểm bạn mong muốn.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



